rề rề | - Dawdling, dragging, trailing =Đi rề rề như thế thì bao giờ đến nơi+When will you arrive if you trail (drag) your feet like that |
rề rề | - dawdling, dragging, trailing|= đi rề rề như thế thì bao giờ đến nơi when will you arrive if you trail (drag) your feet like that|- slowly, tardily, remissly, sluggishly (chậm rề rề) |
* Từ tham khảo/words other:
- chịu khuất
- chịu khuất phục
- chịu lái
- chịu lãi
- chịu lâu