rẻ như bèo | - rock-bottom; dirt-cheap|= cái máy lạnh rẻ như bèo, nhưng tôi không bảo hành đâu nhé! tôi vừa mới đổi nó mà phải bù thêm tiền nữa đấy! the air-conditioner is dirt-cheap but i can't guarantee it's going! i just part-exchanged it!|= làm sao anh mua được món đó với cái giá rẻ như bèo? how did you get it dirt-cheap/for a knock-down price/for next to nothing? |
* Từ tham khảo/words other:
- thợ mạ vàng
- thổ mạch
- thợ mài
- thợ mài dao
- thợ mài dao kéo