Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rẽ ngôi
- to part one's hair|= tóc anh rẽ ngôi bên nào? where do you part your hair?|= tóc tôi đâu có rẽ ngôi gì đâu i wear my hair without a parting; i don't have a parting
* Từ tham khảo/words other:
-
xoàng xĩnh
-
xoàng xỉnh
-
xoang xoảng
-
xoàng xoàng
-
xoành xoạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rẽ ngôi
* Từ tham khảo/words other:
- xoàng xĩnh
- xoàng xỉnh
- xoang xoảng
- xoàng xoàng
- xoành xoạch