Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độc giả
* noun
- reader
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
độc giả
- reader|- (nói chung) readership; audience|= thẻ độc giả reader's card; library card|= chúng tôi mong nhận được ý kiến đóng góp của độc giả we invite suggestions from readers
* Từ tham khảo/words other:
-
biến tạo
-
biên tập
-
biên tập viên
-
biến tấu
-
biên tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độc giả
* Từ tham khảo/words other:
- biến tạo
- biên tập
- biên tập viên
- biến tấu
- biên tế