Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rẻ mạt
- Dirt-cheap
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rẻ mạt
- xem rẻ như bèo|* nghĩa bóng meagre; insignificant|= lương rẻ mạt như vậy làm sao tôi sống nổi! i can't live on such a meagre salary!
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu
-
chịu ăn
-
chịu ảnh hưởng
-
chịu ảnh hưởng của thủy triều
-
chịu axit
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rẻ mạt
* Từ tham khảo/words other:
- chịu
- chịu ăn
- chịu ảnh hưởng
- chịu ảnh hưởng của thủy triều
- chịu axit