Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rày
- từ rày về sau from now on
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rày
- now, this time, today|= tin sương luống những rày trông mai chờ (truyện kiều) day by day he longed for news of her|= từ rày về sau from now on
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách mở cửa
-
chính sách môi trường
-
chính sách năng lượng
-
chính sách ngoại giao
-
chính sách ngoại giao pháo hạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rày
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách mở cửa
- chính sách môi trường
- chính sách năng lượng
- chính sách ngoại giao
- chính sách ngoại giao pháo hạm