Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính sách mở cửa
- open-door policy
* Từ tham khảo/words other:
-
tạm giãn
-
tạm gián đoạn một thời gian
-
tạm giãn thợ
-
tam giáo
-
tâm giao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính sách mở cửa
* Từ tham khảo/words other:
- tạm giãn
- tạm gián đoạn một thời gian
- tạm giãn thợ
- tam giáo
- tâm giao