Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rẫy cũ
- old cultivated filed (slash-burn type)
* Từ tham khảo/words other:
-
không được thu thập và diễn giải
-
không được thụ tinh
-
không được thua
-
không được thừa nhận
-
không được thuần hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rẫy cũ
* Từ tham khảo/words other:
- không được thu thập và diễn giải
- không được thụ tinh
- không được thua
- không được thừa nhận
- không được thuần hóa