Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rầu rầu
- languid, languishing, pining|= rầu rầu ngọn cỏ nửa vàng nửa xanh (truyện kiều) withered weeds, half yellow and half green
* Từ tham khảo/words other:
-
vỏ quít dày móng tay nhọn
-
vỏ quýt dày, móng tay nhọn
-
vỡ ra
-
vỡ ra những tảng băng nổi
-
vỡ ra từng mãnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rầu rầu
* Từ tham khảo/words other:
- vỏ quít dày móng tay nhọn
- vỏ quýt dày, móng tay nhọn
- vỡ ra
- vỡ ra những tảng băng nổi
- vỡ ra từng mãnh