Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
râu hùm
- curly whiskers (like a tiger's)|= râu hùm hàm én mày ngài (truyện kiều) a tiger's beard, a swallow's jaw, and brows as thick as silkworms
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa may
-
chua me
-
chua me đất
-
chưa mòn
-
chùa một cột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
râu hùm
* Từ tham khảo/words other:
- chưa may
- chua me
- chua me đất
- chưa mòn
- chùa một cột