Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rau cháo
- Greens and rice soup; poor food
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rau cháo
- greens and rice soup; poor food
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách kinh tế-xã hội mới
-
chính sách lạm phát
-
chính sách lao động
-
chính sách lương bổng
-
chính sách ly gián
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rau cháo
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách kinh tế-xã hội mới
- chính sách lạm phát
- chính sách lao động
- chính sách lương bổng
- chính sách ly gián