Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rau cải
- Cabbage
=rau cải Brô-cô-li
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rau cải
- cabbage; mustard greens (rau cải brô-cô-li)
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách kinh tế
-
chính sách kinh tế chỉ huy
-
chính sách kinh tế mới
-
chính sách kinh tế xã hội mới
-
chính sách kinh tế-xã hội mới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rau cải
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách kinh tế
- chính sách kinh tế chỉ huy
- chính sách kinh tế mới
- chính sách kinh tế xã hội mới
- chính sách kinh tế-xã hội mới