Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rất tẻ
* thngữ|- dry as dust
* Từ tham khảo/words other:
-
tấm để phủ mặt
-
tấm đệm
-
tấm đệm gõ
-
tâm địa
-
tâm địa cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rất tẻ
* Từ tham khảo/words other:
- tấm để phủ mặt
- tấm đệm
- tấm đệm gõ
- tâm địa
- tâm địa cầu