rặt | - Entirely, wholly, altogether =Chợ rặt những cam+The market was altogether full of oranges |
rặt | - entirely, wholly, altogether|= chợ rặt những cam the market was altogether full of oranges|- solely, only, having nothing but, there are only/just|= kiếp sao rặt những đoạn trường thế thôi (truyện kiều) why has she known but sorrow and distress? |
* Từ tham khảo/words other:
- chính thất
- chính thê
- chính thể
- chỉnh thể
- chính thể bạo chúa