Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉnh thể
* noun
- Perfect whole
=cơ thể động vật là một chỉnh thể+the animal body is a perfect whole
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chỉnh thể
* dtừ|- perfect whole|= cơ thể động vật là một chỉnh thể the animal body is a perfect whole
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng nhau
-
bằng nhiều thứ tiếng
-
băng nhóm
-
bằng như
-
băng nhựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉnh thể
* Từ tham khảo/words other:
- bằng nhau
- bằng nhiều thứ tiếng
- băng nhóm
- bằng như
- băng nhựa