rất | - very; very much; most =rất tốt+very good =rất đỗi * adv - extremely, excessively |
rất | - very; very much|= rất tốt very good|- great|= nàng rất có duyên she is very charming; she has great charm|- extremely; excessively|= tôi rất lấy làm tiếc i am extremely sorry |
* Từ tham khảo/words other:
- chính trị thực dụng
- chính trị viên
- chính trực
- chính truyền
- chính uỷ