Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rập rờn
* verb
- to float
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rập rờn
* dtừ|- float, flutter, fly about, hover, waver in the wind, move up and down, undulate|= lúa rập rờn trong gió a field of rice undulating in the breeze, the crops were waving in the wind
* Từ tham khảo/words other:
-
chính trị thần quyền
-
chính trị thực dụng
-
chính trị viên
-
chính trực
-
chính truyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rập rờn
* Từ tham khảo/words other:
- chính trị thần quyền
- chính trị thực dụng
- chính trị viên
- chính trực
- chính truyền