rập rình | - Resound low and high =Rập rình tiếng nhạc nhảy+Dance music resounded low and high -Bob =Thuyền nan rập rình trên mặt hồ+The bamboo boat bobbed on the lake |
rập rình | - resound low and high|= rập rình tiếng nhạc nhảy dance music resounded low and high|- bob|= thuyền nan rập rình trên mặt hồ the bamboo boat bobbed on the lake|- be bouncing in rhythm; rocking, see-saw; resound; be heard |
* Từ tham khảo/words other:
- chính trị phú hào
- chính trị thần quyền
- chính trị thực dụng
- chính trị viên
- chính trực