Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rào trước đón sau
- to be very careful with one's words; to be on the defensive
* Từ tham khảo/words other:
-
mống
-
mổng
-
mộng
-
mong anh không gầy đi
-
mong anh vui lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rào trước đón sau
* Từ tham khảo/words other:
- mống
- mổng
- mộng
- mong anh không gầy đi
- mong anh vui lòng