Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rào kẽm gai
- wire fence
* Từ tham khảo/words other:
-
mở rộng
-
mở rộng các chi nhánh
-
mở rộng cho mọi chủng tộc
-
mở rộng cho mọi người
-
mở rộng cho nhân dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rào kẽm gai
* Từ tham khảo/words other:
- mở rộng
- mở rộng các chi nhánh
- mở rộng cho mọi chủng tộc
- mở rộng cho mọi người
- mở rộng cho nhân dân