Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rành rọt
- Clear
=Trình bày vấn đề rành rọt+To give a clear exposition of a problem
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rành rọt
- well-grounded; coherent; precise
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉnh răng
-
chính sắc
-
chính sách
-
chính sách bán hàng
-
chính sách bành trướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rành rọt
* Từ tham khảo/words other:
- chỉnh răng
- chính sắc
- chính sách
- chính sách bán hàng
- chính sách bành trướng