Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rành rành
- xem rành (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rành rành
- self-evident; evidential|= rành rành như canh nấu hẹ as clear as daylight|= rành rành như ban ngày as plain as a pikestaff/as the nose on one's face
* Từ tham khảo/words other:
-
chính quyền xô viết
-
chỉnh răng
-
chính sắc
-
chính sách
-
chính sách bán hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rành rành
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền xô viết
- chỉnh răng
- chính sắc
- chính sách
- chính sách bán hàng