rành mạch | * adj - connected and clear; logical and clear =Câu chuyện kể rành mạch+a story told in a clear and connected way Honest =rành mạch về tiền nong+to be honest about money matters |
rành mạch | - coherent; compendious|= câu chuyện kể rành mạch a story told in a coherent way|- honest|= rành mạch về tiền nong to be honest about money matters |
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền xã
- chính quyền xô viết
- chỉnh răng
- chính sắc
- chính sách