Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ràng rịt
- Tie intricately
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ràng rịt
- tie intricately; entangle, become entangled, matted
* Từ tham khảo/words other:
-
chính quyền liên bang
-
chính quyền lừa bịp
-
chính quyền ngụy
-
chính quyền nhân dân
-
chính quyền nước thù địch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ràng rịt
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền liên bang
- chính quyền lừa bịp
- chính quyền ngụy
- chính quyền nhân dân
- chính quyền nước thù địch