Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
răng rắc
- xem rắc (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
răng rắc
- crack, craking noise, creaking, snapping (of trees, boughs, etc)
* Từ tham khảo/words other:
-
chính tả
-
chính tắc
-
chính tâm
-
chính tẩm
-
chỉnh tề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
răng rắc
* Từ tham khảo/words other:
- chính tả
- chính tắc
- chính tâm
- chính tẩm
- chỉnh tề