Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ràng
* verb
- to fasten; to bind; to tie up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ràng
* đtừ|- to fasten; to bind; to tie up|= ràng chặt thân ái draw closer the bonds of friendship|- shed; nest|= chim sẻ ra ràng sparrow beginning to come out of its nest
* Từ tham khảo/words other:
-
chính quyền địa chủ
-
chính quyền địa phương
-
chính quyền đô thị tự trị
-
chính quyền liên bang
-
chính quyền lừa bịp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ràng
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền địa chủ
- chính quyền địa phương
- chính quyền đô thị tự trị
- chính quyền liên bang
- chính quyền lừa bịp