Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rang
* verb
- to roast; to pop
=rang lại+to roast ground-nuts
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rang
- to roast; to torrefy; to pop|= cà phê rang rồi roasted coffee|= rang lạc to roast groundnuts
* Từ tham khảo/words other:
-
chính quyền dân chủ
-
chính quyền địa chủ
-
chính quyền địa phương
-
chính quyền đô thị tự trị
-
chính quyền liên bang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rang
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền dân chủ
- chính quyền địa chủ
- chính quyền địa phương
- chính quyền đô thị tự trị
- chính quyền liên bang