Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rang cho đến khi hết nổ
* dtừ|- decrepitation|* ngđtừ|- decrepitate
* Từ tham khảo/words other:
-
bó thành bó
-
bỏ thanh cỡ
-
bó thanh thép
-
bồ thảo
-
bỏ thầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rang cho đến khi hết nổ
* Từ tham khảo/words other:
- bó thành bó
- bỏ thanh cỡ
- bó thanh thép
- bồ thảo
- bỏ thầu