Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rân rấn
- (địa phương) xem dân dấn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rân rấn
- moist, wet (especially with tears)
* Từ tham khảo/words other:
-
chính tôi
-
chính tông
-
chĩnh trệ
-
chính trị
-
chính trị đầu xỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rân rấn
* Từ tham khảo/words other:
- chính tôi
- chính tông
- chĩnh trệ
- chính trị
- chính trị đầu xỏ