Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rắn hổ mang
* noun
- copperhead
=rắn hổ mang
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rắn hổ mang
* dtừ|- copperhead; indian cobrarắn hổ mang
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách tiêu thổ
-
chính sách tín dụng
-
chính sách tôn giáo
-
chính sách trung lập
-
chính sách trung lập vũ trang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rắn hổ mang
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách tiêu thổ
- chính sách tín dụng
- chính sách tôn giáo
- chính sách trung lập
- chính sách trung lập vũ trang