Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính sách trung lập
- policy of neutrality; neutralism
* Từ tham khảo/words other:
-
cùng trời
-
cùng trời cuối đất
-
cúng trời đất
-
cứng trong nước
-
cũng từ ấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính sách trung lập
* Từ tham khảo/words other:
- cùng trời
- cùng trời cuối đất
- cúng trời đất
- cứng trong nước
- cũng từ ấy