Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơ giao
* adj
- newly acquainted
=Họ mới là bạn sơ giao+They are new acquaintances
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sơ giao
* ttừ|- newly acquainted|= họ mới là bạn sơ giao they are new acquaintances
* Từ tham khảo/words other:
-
chòm sao thiên hà
-
chòm sao thiên lang
-
chòm sao thiên long
-
chòm sao thiên nga
-
chòm sao tiên nữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơ giao
* Từ tham khảo/words other:
- chòm sao thiên hà
- chòm sao thiên lang
- chòm sao thiên long
- chòm sao thiên nga
- chòm sao tiên nữ