Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rằn
- (địa phương) Striped
=Vải rằn+Striped cloth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rằn
- streaked; striped|= vải rằn striped cloth|= khăn rằn striped turban
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách phục thù
-
chính sách quốc phòng
-
chính sách quỷ quyệt
-
chính sách ruộng đất
-
chính sách sức mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rằn
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách phục thù
- chính sách quốc phòng
- chính sách quỷ quyệt
- chính sách ruộng đất
- chính sách sức mạnh