Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rân
- như ran
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rân
- như ran|- itching
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉnh tiến
-
chinh tiễu
-
chính tôi
-
chính tông
-
chĩnh trệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rân
* Từ tham khảo/words other:
- chỉnh tiến
- chinh tiễu
- chính tôi
- chính tông
- chĩnh trệ