Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rãn
- slacken, relax, become distended, expansion
* Từ tham khảo/words other:
-
trường đại học xã hội nhân văn
-
trường dân lập
-
trường dành cho các lễ sinh
-
trường danh lợi
-
trường đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rãn
* Từ tham khảo/words other:
- trường đại học xã hội nhân văn
- trường dân lập
- trường dành cho các lễ sinh
- trường danh lợi
- trường đạo