Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không tập
- Air attack
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
không tập
- (cuộc không tập) air attack; air raid
* Từ tham khảo/words other:
-
cải cách hành chính
-
cải cách ruộng đất
-
cải cách sản xuất
-
cải cách tiền tệ
-
cải cách tôn giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không tập
* Từ tham khảo/words other:
- cải cách hành chính
- cải cách ruộng đất
- cải cách sản xuất
- cải cách tiền tệ
- cải cách tôn giáo