Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
răn đe
- Deter
=Lực lượng răn đe+Deterrent forces
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
răn đe
- deter; admonish|= lực lượng răn đe deterrent forces
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách phong toả
-
chính sách phục thù
-
chính sách quốc phòng
-
chính sách quỷ quyệt
-
chính sách ruộng đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
răn đe
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách phong toả
- chính sách phục thù
- chính sách quốc phòng
- chính sách quỷ quyệt
- chính sách ruộng đất