Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rầm rì
* verb
- to whisper; to murmur
=nói chuyện rầm rì+to speak in a whisper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rầm rì
* dtừ|- in a whisper; murmur; under one's breath|= nói chuyện rầm rì to speak in a whisper
* Từ tham khảo/words other:
-
chính thể quân phiệt
-
chính thị anaxtimatic
-
chỉnh thiên
-
chính thống
-
chính thống hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rầm rì
* Từ tham khảo/words other:
- chính thể quân phiệt
- chính thị anaxtimatic
- chỉnh thiên
- chính thống
- chính thống hóa