Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rậm rật
- (địa phương) xem giậm giật
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rậm rật
- xem rậm rựt|- bestir, stir up, exert
* Từ tham khảo/words other:
-
chính thức hóa
-
chính thức làm lễ kết nạp
-
chính thức thừa nhận cái gì
-
chỉnh tiến
-
chinh tiễu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rậm rật
* Từ tham khảo/words other:
- chính thức hóa
- chính thức làm lễ kết nạp
- chính thức thừa nhận cái gì
- chỉnh tiến
- chinh tiễu