Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rầm rập
- Stamping noises
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rầm rập
- stamping noises; noisily; with great animation/gusto; animatedly|= bộ đội đi rầm rập the soldiers marched with stamping noises
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉnh thể luận
-
chính thể quân phiệt
-
chính thị anaxtimatic
-
chỉnh thiên
-
chính thống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rầm rập
* Từ tham khảo/words other:
- chỉnh thể luận
- chính thể quân phiệt
- chính thị anaxtimatic
- chỉnh thiên
- chính thống