Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rầm néo buồm
* dtừ|- bowsprit
* Từ tham khảo/words other:
-
phái đoàn thanh tra
-
phái đoàn thương mại
-
phải đối phó với mọi vấn đề
-
phải đòn
-
phải đóng thuế quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rầm néo buồm
* Từ tham khảo/words other:
- phái đoàn thanh tra
- phái đoàn thương mại
- phải đối phó với mọi vấn đề
- phải đòn
- phải đóng thuế quan