rái | - rái cá (nói tắt) =Lội như rái+To swim like an otter, to swim like a fish. -(ít dùng) Be frightened =Khôn cho người ta rái, dại cho người ta thương (tục ngữ)+To be so wise that people are frightened by one, to be so foolish that people pity one -Give up, dread =Phải một lần, rái đến già (tục ngữ)+To meet with one failure but will dread it until the end of one's life |
rái | - rái cá (nói tắt)|= lội như rái to swim like an otter, to swim like a fish|- (ít dùng) be frightened|= khôn cho người ta rái, dại cho người ta thương (tục ngữ) to be so wise that people are frightened by one, to be so foolish that people pity one|- give up, dread|= phải một lần, rái đến già (tục ngữ) to meet with one failure but will dread it until the end of one's life|- be afraid (of), fear, dread |
* Từ tham khảo/words other:
- chính quán
- chính qui
- chính quốc
- chính quốc pháp
- chính quy