Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rách tươm
- Tattered, ragged
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rách tươm
- xem rách bươm|- tattered, ragged|= áo anh ta rách tươm his coat is threat-bare
* Từ tham khảo/words other:
-
chính phủ xã hội chủ nghĩa
-
chính phủ ý
-
chinh phục
-
chinh phục được
-
chinh phục lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rách tươm
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ xã hội chủ nghĩa
- chính phủ ý
- chinh phục
- chinh phục được
- chinh phục lại