Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra tuồng
- Turn out to be, prove to bẹ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ra tuồng
- xem ra trò
* Từ tham khảo/words other:
-
chính phủ bưng biền
-
chính phủ cách mạng
-
chính phủ cách mạng lâm thời
-
chính phủ cộng hòa
-
chính phủ cộng hòa anh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra tuồng
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ bưng biền
- chính phủ cách mạng
- chính phủ cách mạng lâm thời
- chính phủ cộng hòa
- chính phủ cộng hòa anh