Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rã ngũ
- Desert en masse from the army
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rã ngũ
- desert en masse from the army; to desert, mass desertion
* Từ tham khảo/words other:
-
chính phủ hoàng gia
-
chính phủ hợp hiến
-
chính phủ kháng chiến
-
chính phủ lâm thời
-
chính phủ lập sẵn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rã ngũ
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ hoàng gia
- chính phủ hợp hiến
- chính phủ kháng chiến
- chính phủ lâm thời
- chính phủ lập sẵn