ra bộ | - As if =Nó làm ra bộ như không có việc gì xảy ra cả+He behaved as if nothing had happened |
ra bộ | - as if|= nó làm ra bộ như không có việc gì xảy ra cả he behaved as if nothing had happened|- seem, appear|= ra bộ ta đây assume an overbearing attitude |
* Từ tham khảo/words other:
- chính khách cứ ra ra vào vào
- chính khí
- chính khoá
- chính kiến
- chính lập