quýt | - Mandarin, mandarine =Vỏ quýt khô+Dry mandarine peel =Đến mùa quýt+When the moon is made of green cheese; never =Vỏ quýt dày, móng tay nhọn+Diamond cuts diamond. -(từ cũ) Thằng quýt -Young servant =Thằng quýt con sen+Young servant and maid |
quýt | - mandarin orange; tangerine|= vỏ quýt khô dry mandarin peel|= cây quýt mandarin (orange) tree|- young servant|= thằng quýt con sen young servant and maid |
* Từ tham khảo/words other:
- chính khách
- chính khách cao niên
- chính khách có tài
- chính khách cứ ra ra vào vào
- chính khí