Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyết toán
* verb
- to draw the balancesheet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quyết toán
* đtừ|- to draw the balancesheet; strike a balance|= tờ quyết toán balance-sheet
* Từ tham khảo/words other:
-
chính hắn
-
chỉnh hàng
-
chính hiệu
-
chỉnh hình
-
chính họ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyết toán
* Từ tham khảo/words other:
- chính hắn
- chỉnh hàng
- chính hiệu
- chỉnh hình
- chính họ