Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyết tâm làm
* thngữ|- to find (it) in one's heart to do something, to set oneself to do something
* Từ tham khảo/words other:
-
về mặt nào
-
về mặt này
-
về mặt nghiêng
-
về mặt quân sự
-
về mặt quốc gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyết tâm làm
* Từ tham khảo/words other:
- về mặt nào
- về mặt này
- về mặt nghiêng
- về mặt quân sự
- về mặt quốc gia