Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mầm
* noun
- (bot) bud; germ seed
=mầm chia rẽ+the seeds of discord
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mầm
* dtừ|- (bot) bud; germ; seed|= mầm chia rẽ the seeds of discord|- sprout, shoot (also fig)|= nẩy mầm sprout shoot
* Từ tham khảo/words other:
-
cạnh tranh với
-
cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt
-
cành tre
-
cảnh trí
-
cảnh trời quang mây tạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mầm
* Từ tham khảo/words other:
- cạnh tranh với
- cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt
- cành tre
- cảnh trí
- cảnh trời quang mây tạnh